bội số chung nhỏ nhất

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

bội số (multiple) +‎ chung (common) +‎ nhỏ (small) +‎ nhất (most), calque of Chinese 最小公倍數最小公倍数 (tối tiểu công bội số).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓoj˧˨ʔ so˧˦ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ ɲɔ˧˩ ɲət̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓoj˨˩ʔ ʂow˨˩˦ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ ɲɔ˧˨ ɲək̚˦˧˥] ~ [ʔɓoj˨˩ʔ sow˨˩˦ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ ɲɔ˧˨ ɲək̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɓoj˨˩˨ ʂow˦˥ cʊwŋ͡m˧˧ ɲɔ˨˩˦ ɲək̚˦˥] ~ [ʔɓoj˨˩˨ sow˦˥ cʊwŋ͡m˧˧ ɲɔ˨˩˦ ɲək̚˦˥]

Noun

[edit]

bội số chung nhỏ nhất

  1. (arithmetic, formal) the least common multiple
    Synonym: bội chung nhỏ nhất

See also

[edit]